Tìm hiểu Medrol là thuốc gì? Cách sử dụng trong việc điều trị bệnh

Thuốc Tây Y Medrol 4mg được ứng dụng trong điều trị kích ứng đường hô hấp, viêm khớp, viêm da cơ địa… Tuy nhiên, trong quá trình điều trị, người bệnh cần lưu ý đến sự tương tác của thuốc với liều lượng. Hãy cùng sjwinetrails.com tìm hiểu Medrol là thuốc gì nhé!

I. Chỉ định và công dụng khi sử dụng thuốc Medrol 4mg

Thuốc Medrol 4 mg có công dụng hỗ trợ điều trị hiệu quả các bệnh về xương khớp

Thuốc Medrol 4 mg có công dụng hỗ trợ điều trị hiệu quả các bệnh về xương khớp. Ngoài ra, thuốc còn được ứng dụng trong điều trị các bệnh về da, ruột, dạ dày, mắt, gan, thận và thần kinh. Cụ thể là các bệnh sau: vảy nến, viêm da bóng nước, mụn rộp, viêm da tróc vảy, viêm da tiết bã nhờn, nấm sùi mào gà, ban đỏ nặng đa dạng và các bệnh ngoài da khác…

Thấp khớp có các triệu chứng như viêm khớp vảy nến, viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp sau chấn thương, viêm khớp cổ chân. viêm cột sống, viêm khớp ao hồ… Các bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng theo mùa, bệnh huyết thanh, hen phế quản, viêm da dị ứng di truyền…

Các bệnh liên quan đến rối loạn nội tiết, như bất thường chức năng vỏ thượng thận: suy thượng thận nguyên phát hoặc thứ phát, tăng công suất thận bẩm sinh. Viêm tuyến giáp không sinh mủ, triệu chứng calci máu liên quan đến ung thư.

Trong các bệnh về mắt, medrol được sử dụng để điều trị các quá trình viêm và dị ứng cấp tính và mãn tính của mắt, chẳng hạn như nhiễm trùng giác mạc do bệnh zona, viêm giác mạc, viêm tiền phòng, viêm kết mạc. Do dị ứng, viêm kết mạc, viêm mống mắt …

Các bệnh liên quan đến đường hô hấp như lao phổi cấp hoặc lan tỏa khi dùng đồng thời hóa trị liệu chống lao thích hợp, viêm phổi do hít phải, nhiễm độc berili … Các bệnh về máu như thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu. ở người lớn, giảm bạch cầu, thiếu máu bất sản bẩm sinh (hồng cầu).

Ngoài ra, thuốc medrol 4 mg còn được ứng dụng trong điều trị các bệnh tăng calci huyết do tổn thương dây thần kinh, viêm màng ngoài tim, các khối u. Bệnh nhân được điều trị lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm da toàn thân.

II. Thông tin về thuốc Medrol

1. Dạng bào chế và thành phần

  • Medrol 2 mg: chứa 2 mg methylprednisolone và canxi stearat, bột bắp, natri erythrosine, lactose, dầu khoáng, axit sorbic, sucrose.
  • Medrol 4 mg: 4 mg methylprednisolone và các tá dược như canxi stearat, bột bắp, lactose, dầu khoáng, sucrose.
  • Medrol 8 mg: methylprednisolone 8 mg, canxi stearat, canxi stearat, F D&C màu vàng số 6, Lactose, dầu khoáng, axit sorbic, sucrose.
  • Medrol 16mg: Chứa methylprednisolone 16mg. Tá dược bao gồm canxi stearat, bột bắp, lactose, dầu khoáng và sucrose.
  • Medrol 32 mg: methylprednisolone 32 mg, canxi stearat, canxi stearat, F D&C màu vàng số 6, đường lactose, dầu khoáng, axit sorbic, sucrose.

2. Công dụng

Medrol là một loại hormone được sản xuất tự nhiên và thuộc nhóm thuốc corticosteroid có các chức năng quan trọng trong cơ thể. Medrol (methylprednisolone) là một loại thuốc corticosteroid tổng hợp (nhân tạo) được phát triển để bắt chước hoạt động của các hormone corticosteroid tự nhiên trong cơ thể.

Công dụng của medrol là giảm viêm và cải thiện các vấn đề do suy giảm chức năng tuyến thượng thận. Điều này thường được chỉ ra khi:

  • Đa xơ cứng
  • Một số loại viêm khớp
  • Rối loạn đường ruột như viêm loét đại tràng
  • Dị ứng nặng
  • Rối loạn da như bệnh vẩy nến, lupus ban đỏ
  • Hen suyễn
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
  • Các vấn đề về máu, thận, mắt và tuyến giáp
  • Ung thư

Medrol là một loại hormone được sản xuất tự nhiên và thuộc nhóm thuốc corticosteroid có các chức năng quan trọng trong cơ thể

III. Cách sử dụng

Sử dụng medrol theo hướng dẫn trên nhãn hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Vì đôi khi bác sĩ có thể thay đổi liều lượng. Không sử dụng thuốc này nhiều hơn số lượng khuyến cáo. Để ngăn ngừa đau bụng, hãy uống thuốc này sau khi ăn. Viên nén nên được nuốt toàn bộ với nước, không nhai hoặc nghiền nát chúng.

1. Nếu bạn quên uống 

Dù bạn uống một lần một ngày, nếu bạn quên, không tăng gấp đôi vào ngày hôm sau, bỏ qua liều và uống theo lịch trình. Nếu bạn uống nhiều hơn một lần một ngày, đừng uống phần đã quên nếu nó có khả năng là lần tiếp theo bạn uống.

2. Nếu bạn uống quá nhiều quá liều 

Thường không giúp cho việc điều trị nhanh hơn mà còn làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của quá liều, chẳng hạn như chóng mặt, buồn nôn, vv, bạn nên ngay lập tức để được tư vấn y tế. Chỉ ngừng dùng thuốc khi được bác sĩ hướng dẫn.

3. Nếu bạn đột ngột ngừng dùng thuốc 

Các triệu chứng như khó chịu, sụt cân, buồn nôn, đau cơ, đau đầu và chóng mặt có thể trầm trọng hơn. Do đó, bác sĩ sẽ không dừng nó hoàn toàn mà phải giảm dần liều lượng của bạn.

Tùy theo bệnh cần điều trị mà bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng thuốc phù hợp. Thông thường, liều khởi đầu là khoảng 4 đến 48 mg mỗi ngày. Trong các tình trạng răng miệng ít nghiêm trọng, liều ban đầu thường thấp. Ngược lại, liều ban đầu cao hơn được chỉ định ở những bệnh nhân bị bệnh nặng.

Các triệu chứng như khó chịu, sụt cân, buồn nôn, đau cơ, đau đầu và chóng mặt có thể trầm trọng hơn

Liều ban đầu nên được duy trì hoặc điều chỉnh cho đến khi đáp ứng lâm sàng. Nếu sau một thời gian nhất định mà không đạt được đáp ứng lâm sàng thỏa đáng, bệnh nhân nên ngừng thuốc và chuyển sang phương pháp điều trị khác thích hợp hơn.

Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc medrol là gì. Nếu bạn có thắc mắc về liều lượng và cách sử dụng, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ trực tiếp.